Diễn đàn lớp 9/8
JAPAN RedSun chúc các bạn có 1 ngày tốt lành! Hãy cùng hoà nhập vào thế giới ảo. Class 9/8's Forum.

=============>>>> hãy đăng kí. Xem báo bài online của lớp 9/8
Diễn đàn lớp 9/8
JAPAN RedSun chúc các bạn có 1 ngày tốt lành! Hãy cùng hoà nhập vào thế giới ảo. Class 9/8's Forum.

=============>>>> hãy đăng kí. Xem báo bài online của lớp 9/8
Diễn đàn lớp 9/8
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn đàn lớp 9/8

Trang ChínhGalleryLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập

Share | 
 

 Các cấu trúc thông dụng!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Japan
Admin
Admin
Japan

Họ và tên : Nguyễn Hoàng Minh Nhật
Tổng số bài gửi : 17
Ngày tham gia : 06/09/2010
Tuổi : 28
Đến từ : Ho Chi Minh city

Các cấu trúc thông dụng! _
Bài gửiTiêu đề: Các cấu trúc thông dụng!   Các cấu trúc thông dụng! I_icon_minitimeFri Dec 10, 2010 8:42 pm

Cấu trúc và cụm từ thông dụng – Phần 1 ( nguon http://www.tienganh.com.vn/vi/module...iewst&sid=4586)

Các cấu trúc thông dụng! Small_1291806767.nv

Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn liệt kê lại những cấu trúc ngữ pháp và cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Những cấu trúc này sẽ đặc biệt hữu dụng cho các bạn theo học chương trình tiếng Anh phổ thông.

1. S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something:



(quá….để cho ai làm gì…)


e.g.1 This structure is too easy for you to remember.
e.g.2: He ran too fast for me to follow.

2. S + V + so + adj/ adv + that +S + V:



(quá… đến nỗi mà…)


e.g.1: This box is so heavy that I cannot take it.
e.g2: He speaks so soft that we can’t hear anything.

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V:



(quá… đến nỗi mà…)


e.g.1: It is such a heavy box that I cannot take it.
e.g.2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all.


4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something :


(Đủ… cho ai đó làm gì…)


e.g.1: She is old enough to get married.
e.g.2: They are intelligent enough for me to teach them English.

5. Have/ get + something + done (past participle):



(nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)


e.g.1: I had my hair cut yesterday.
e.g.2: I’d like to have my shoes repaired.

6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something :



(đã đến lúc ai đó phải làm gì…)


e.g.1: It is time you had a shower.
e.g.2: It’s time for me to ask all of you for this question.

7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something:



(làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)


e.g.1: It takes me 5 minutes to get to school.
e.g.2: It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing:



(ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)


e.g.1: He prevented us from parking our car here.

9. S + find+ it+ adj to do something:



(thấy … để làm gì…)


e.g.1: I find it very difficult to learn about English.
e.g.2: They found it easy to overcome that problem.

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.



(Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)


e.g.1: I prefer dog to cat.
e.g.2: I prefer reading books to watching TV.

11. Would rather (‘d rather) + V­ (infinitive) + than + V (infinitive):



(thích làm gì hơn làm gì)


e.g.1: She would play games than read books.
e.g.2: I’d rather learn English than learn Biology.

12. To be/get Used to + V-ing:



(quen làm gì)


e.g.1: I am used to eating with chopsticks.

13. Used to + V (infinitive):



(Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)


e.g.1: I used to go fishing with my friend when I was young.
e.g.2: She used to smoke 10 cigarettes a day.

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing:



ngạc nhiên về….


e.g.1: I was amazed at his big beautiful villa.

15. To be angry at + N/V-ing:



tức giận về


e.g.1: Her mother was very angry at her bad marks.
Về Đầu Trang Go down
http://minhnhat-japan.soc.vn
 

Các cấu trúc thông dụng!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn đàn lớp 9/8 :: •°¤*(¯`° ๑۩۞۩๑(¯ °» Góc Học Tập »¤¯)๑۩۞۩๑°´¯)*¤° :: -‘๑’- Tiếng Anh -‘๑’--
Chuyển đến